🌟 주체(를) 못 하다

1. 부담스럽고 귀찮아 감당을 못 하다.

1. KHÔNG LO LIỆU NỖI, KHÔNG XỬ LÍ HẾT: Đảm đương không xuể vì phiền hà hoặc rắc rối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 남자들에게 주체 못 할 만큼 고백을 많이 받았다.
    Jisoo got so many confessions from men that she couldn't stop.
  • Google translate 신입 사원은 너무 많은 일을 맡아서 주체를 못 하고 있다.
    The new employee has taken on so many jobs that he can't take over.

주체(를) 못 하다: be unable to handle,持て余す。堪えられない,ne pas savoir quoi faire,no poder manejar, atender, cuidar a alguien o algo,لا يمكن أن يتعامل جيدًا مع,тэсэхгүй, давахгүй,không lo liệu nỗi, không xử lí hết,(ป.ต.)ไม่สามารถรับมือได้ ; รับมือไม่ไหว,,,无法承受,

💕Start 주체를못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28)